Sim số đẹp Mobifone là sim mạng Mobifone - Tổng công ty Viễn thông MobiFone (tiếng Anh: Vietnam Mobile Telecom Services One Member Limited Liability Company) tiền thân là Công ty Thông tin Di động Việt Nam (Vietnam Mobile Telecom Services Company - VMS), là Công ty TNHH Một Thành viên trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông (trước 01/07/2014 thuộc về Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam - VNPT). Được thành lập vào ngày 16 tháng 4 năm 1993, VMS là doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam khai thác dịch vụ thông tin di động GSM 900/1800 với thương hiệu MobiFone.Các đầu 10 số của mạng Mobifone là đầu số 089, đầu số 090, đầu số 093. Các đầu 11 số của mạng Mobifone là đầu số 0120 (Sang 10 số là : 070), đầu số 0121 (Sang 10 số là : 079), đầu số 0122 (Sang 10 số là : 077), đầu số 0126 (Sang 10 số là : 076), đầu số 0128 (Sang 10 số là : 078) Sim 10 số là những sim có đầu số 09 như đầu số 086, 096, 097, 098 của mạng viễn thông Viettel. Đầu số 088, 091, 094 của Vinaphone. Sim đầu số 089, 090, 093 của mạng Mobifone. Đầu 092 của Vietnamobile, 095 của Sfone, 099 của Gmobile NĂM SINH THUỘC MỆNH KIM : Canh Thìn – 2000 | Tân Tỵ – 2001 | Quý Dậu – 1993 | Nhâm Thân - 1992 | Giáp Tý - 1984, 2026 | Ất Sửu – 1985, 1925 | Canh Tuất – 1970 | Tân Hợi – 1971 | Quý Mão – 1963, 2023 | Nhâm Dần – 1962, 2022 | Ất Mùi - 1955, 2015 | Giáp Ngọ – 1954, 2014 | ||||
Sim số đẹp | Mạng | Giá | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0939985808 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 808 |
Đặt mua |
0905238958 | ![]() |
950,000 ₫ 1.140.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 8958 |
Đặt mua |
0936323508 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 23508 |
Đặt mua |
0935869288 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 869288 |
Đặt mua |
0905352338 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0938589268 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 268 |
Đặt mua |
0932053368 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 3368 |
Đặt mua |
0933605868 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 05868 |
Đặt mua |
0935968658 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 968658 |
Đặt mua |
0933665808 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0936623568 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 568 |
Đặt mua |
0905830968 | ![]() |
1,560,000 ₫ 1.870.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 0968 |
Đặt mua |
0936390568 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 90568 |
Đặt mua |
0935200298 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 200298 |
Đặt mua |
0909563628 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0902532368 | ![]() |
2,760,000 ₫ 3.310.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
0905283588 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 3588 |
Đặt mua |
0936289858 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 89858 |
Đặt mua |
0935628898 | ![]() |
1,470,000 ₫ 1.760.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 628898 |
Đặt mua |
0903239958 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0936239908 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 908 |
Đặt mua |
0938635898 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 5898 |
Đặt mua |
0936350058 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 50058 |
Đặt mua |
0935220368 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 220368 |
Đặt mua |
0932025368 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0936352588 | ![]() |
910,000 ₫ 1.090.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 588 |
Đặt mua |
0933035898 | ![]() |
550,000 ₫ 660.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 5898 |
Đặt mua |
0938589808 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 89808 |
Đặt mua |
0936369058 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 369058 |
Đặt mua |
0936389028 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0902965558 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 558 |
Đặt mua |
0939920808 | ![]() |
2,900,000 ₫ 3.480.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 0808 |
Đặt mua |
0936323698 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 23698 |
Đặt mua |
0936329808 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 329808 |
Đặt mua |
0906335968 | ![]() |
2,800,000 ₫ 3.360.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0905529288 | ![]() |
1,130,000 ₫ 1.360.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 288 |
Đặt mua |
0936925898 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 5898 |
Đặt mua |
0936352308 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 52308 |
Đặt mua |
0935365828 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 365828 |
Đặt mua |
0938580898 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0933630898 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 898 |
Đặt mua |
0936360958 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 0958 |
Đặt mua |
0936309658 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 09658 |
Đặt mua |
0908389588 | ![]() |
1,900,000 ₫ 2.280.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 389588 |
Đặt mua |
0909298858 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0936895388 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 388 |
Đặt mua |
0909983588 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 3588 |
Đặt mua |
0932323358 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 23358 |
Đặt mua |
0933202928 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 202928 |
Đặt mua |
0939922898 | ![]() |
2,700,000 ₫ 3.240.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0936258988 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0936589828 | ![]() |
1,050,000 ₫ 1.260.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 9828 |
Đặt mua |
0902838558 | ![]() |
3,500,000 ₫ 4.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 38558 |
Đặt mua |
0933588058 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 588058 |
Đặt mua |
0906935368 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0905902968 | ![]() |
1,660,000 ₫ 1.990.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0932992068 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 2068 |
Đặt mua |
0936983588 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 83588 |
Đặt mua |
0905828358 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 828358 |
Đặt mua |
0909920568 | ![]() |
1,940,000 ₫ 2.330.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0936895288 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 288 |
Đặt mua |
0936235308 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 5308 |
Đặt mua |
0932353508 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 53508 |
Đặt mua |
0909902568 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 902568 |
Đặt mua |
0903635968 | ![]() |
2,640,000 ₫ 3.170.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0902358308 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 308 |
Đặt mua |
0932089368 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 9368 |
Đặt mua |
0932353238 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 53238 |
Đặt mua |
0909932358 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 932358 |
Đặt mua |
0936358528 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0902893368 | ![]() |
2,450,000 ₫ 2.940.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
0905293588 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 3588 |
Đặt mua |
0932989288 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 89288 |
Đặt mua |
0936302358 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 302358 |
Đặt mua |
0936390658 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0906809538 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 538 |
Đặt mua |
0939880858 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 0858 |
Đặt mua |
0933683538 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 83538 |
Đặt mua |
0909583988 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 583988 |
Đặt mua |
0909586308 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0936332058 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 058 |
Đặt mua |
0933362968 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 2968 |
Đặt mua |
0936308658 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 08658 |
Đặt mua |
0905523068 | ![]() |
1,690,000 ₫ 2.030.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 523068 |
Đặt mua |
0933029868 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0932588058 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 058 |
Đặt mua |
0935322898 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 2898 |
Đặt mua |
0935689288 | ![]() |
2,600,000 ₫ 3.120.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 89288 |
Đặt mua |
0933926358 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 926358 |
Đặt mua |
0902853308 | ![]() |
870,000 ₫ 1.040.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0933835368 | ![]() |
2,600,000 ₫ 3.120.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
0935302368 | ![]() |
1,560,000 ₫ 1.870.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 2368 |
Đặt mua |
0936335028 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 35028 |
Đặt mua |
0902563968 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 563968 |
Đặt mua |
0933089268 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0902369298 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 298 |
Đặt mua |
0902530298 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 0298 |
Đặt mua |
0932968958 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68958 |
Đặt mua |
0908995838 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 995838 |
Đặt mua |
0933396808 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0909302358 | ![]() |
1,350,000 ₫ 1.620.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 358 |
Đặt mua |
Danh sách sim tại đây ![]() |
Sim số đẹp Mobifone là sim mạng Mobifone - Tổng công ty Viễn thông MobiFone (tiếng Anh: Vietnam Mobile Telecom Services One Member Limited Liability Company) tiền thân là Công ty Thông tin Di động Việt Nam (Vietnam Mobile Telecom Services Company - VMS), là Công ty TNHH Một Thành viên trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông (trước 01/07/2014 thuộc về Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam - VNPT). Được thành lập vào ngày 16 tháng 4 năm 1993, VMS là doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam khai thác dịch vụ thông tin di động GSM 900/1800 với thương hiệu MobiFone.Các đầu 10 số của mạng Mobifone là đầu số 089, đầu số 090, đầu số 093. Các đầu 11 số của mạng Mobifone là đầu số 0120 (Sang 10 số là : 070), đầu số 0121 (Sang 10 số là : 079), đầu số 0122 (Sang 10 số là : 077), đầu số 0126 (Sang 10 số là : 076), đầu số 0128 (Sang 10 số là : 078) - Nếu bạn muốn tìm các dạng Sim mobiphone số đẹp như: Sim tứ quý mobiphone, Sim ngũ quý mobiphone, Sim lục quý mobiphone, Sim tam hoa mobiphone, Sim tam hoa kép mobiphone, Sim lộc phát mobiphone, Sim phát lộc mobiphone, Sim thần tài mobiphone, Sim ông địa mobiphone, Sim tiến đơn mobiphone, Sim tiến 4 mobiphone, Sim tiến 5 mobiphone, Sim tiến đôi mobiphone, Sim taxi 2 mobiphone, Sim taxi 3 mobiphone, Sim taxi 4 mobiphone, Sim lặp mobiphone, Sim kép 2 mobiphone, Sim kép 3 mobiphone, Sim kép 4 mobiphone, Sim đối mobiphone, Sim đảo mobiphone, Sim gánh mobiphone, Sim đặc biệt mobiphone, Sim năm sinh mobiphone, Sim đầu số cổ mobiphone, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy mobiphone, Sim dễ nhớ mobiphone, Số máy bàn mobiphone, Sim tam hoa giữa mobiphone, Sim tứ quý giữa mobiphone, Sim ngũ quý giữa mobiphone... thì chúng tôi chính là
|