NĂM SINH THUỘC MỆNH KIM : Canh Thìn – 2000 | Tân Tỵ – 2001 | Quý Dậu – 1993 | Nhâm Thân - 1992 | Giáp Tý - 1984, 2026 | Ất Sửu – 1985, 1925 | Canh Tuất – 1970 | Tân Hợi – 1971 | Quý Mão – 1963, 2023 | Nhâm Dần – 1962, 2022 | Ất Mùi - 1955, 2015 | Giáp Ngọ – 1954, 2014 | ||||
Sim số đẹp | Mạng | Giá | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0914835448 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 448 |
Đặt mua |
0988235308 | ![]() |
790,000 ₫ 950.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 5308 |
Đặt mua |
0923292388 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 92388 |
Đặt mua |
0935029288 | ![]() |
1,240,000 ₫ 1.490.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 029288 |
Đặt mua |
0985335058 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0982023598 | ![]() |
1,350,000 ₫ 1.620.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 598 |
Đặt mua |
0929238328 | ![]() |
950,000 ₫ 1.140.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 8328 |
Đặt mua |
0923832388 | ![]() |
1,700,000 ₫ 2.040.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 32388 |
Đặt mua |
0985803328 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 803328 |
Đặt mua |
0929592208 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0929290528 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 528 |
Đặt mua |
0925392088 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2088 |
Đặt mua |
0985053358 | ![]() |
1,400,000 ₫ 1.680.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 53358 |
Đặt mua |
0982358038 | ![]() |
770,000 ₫ 920.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 358038 |
Đặt mua |
0901791748 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 48 |
Đặt mua |
0925335838 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 838 |
Đặt mua |
0941235778 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 5778 |
Đặt mua |
0995200588 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Gmobile Xem đuôi 00588 |
Đặt mua |
0935880238 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 880238 |
Đặt mua |
0905528098 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0973352278 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 278 |
Đặt mua |
0922929058 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 9058 |
Đặt mua |
0901795528 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 95528 |
Đặt mua |
0902383588 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 383588 |
Đặt mua |
0929592028 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0983280358 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 358 |
Đặt mua |
0929292328 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2328 |
Đặt mua |
0943089148 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 89148 |
Đặt mua |
0928533538 | ![]() |
860,000 ₫ 1.030.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 533538 |
Đặt mua |
0968431258 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0909992008 | ![]() |
50,000,000 ₫ 60.000.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 008 |
Đặt mua |
0905322898 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 2898 |
Đặt mua |
0944529148 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 29148 |
Đặt mua |
0935283358 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 283358 |
Đặt mua |
0917774128 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0974457028 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 028 |
Đặt mua |
0922959208 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 9208 |
Đặt mua |
0905083588 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 83588 |
Đặt mua |
0965222398 | ![]() |
2,800,000 ₫ 3.360.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 222398 |
Đặt mua |
0923095558 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0935800858 | ![]() |
2,600,000 ₫ 3.120.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 858 |
Đặt mua |
0962229358 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 9358 |
Đặt mua |
0902892538 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 92538 |
Đặt mua |
0932322898 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 322898 |
Đặt mua |
0902883358 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0902859238 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 238 |
Đặt mua |
0929292508 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2508 |
Đặt mua |
0965280358 | ![]() |
830,000 ₫ 1.000.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 80358 |
Đặt mua |
0902339398 | ![]() |
1,900,000 ₫ 2.280.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 339398 |
Đặt mua |
0922929328 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0922929508 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 508 |
Đặt mua |
0965502928 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 2928 |
Đặt mua |
0968230558 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 30558 |
Đặt mua |
0923509288 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 509288 |
Đặt mua |
0923308588 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0925302988 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0983509228 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 9228 |
Đặt mua |
0983203588 | ![]() |
3,500,000 ₫ 4.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 03588 |
Đặt mua |
0935833258 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 833258 |
Đặt mua |
0929292058 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0932359258 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 258 |
Đặt mua |
0974553148 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 3148 |
Đặt mua |
0933752458 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 52458 |
Đặt mua |
0983291428 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 291428 |
Đặt mua |
0932380858 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0965553058 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 058 |
Đặt mua |
0929223838 | ![]() |
3,900,000 ₫ 4.680.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3838 |
Đặt mua |
0902539558 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 39558 |
Đặt mua |
0905805838 | ![]() |
1,190,000 ₫ 1.430.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 805838 |
Đặt mua |
0923350888 | ![]() |
13,000,000 ₫ 15.600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0922353598 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 598 |
Đặt mua |
0928332928 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2928 |
Đặt mua |
0929295028 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 95028 |
Đặt mua |
0905223988 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 223988 |
Đặt mua |
0923059288 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0963417808 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 808 |
Đặt mua |
0928335088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 5088 |
Đặt mua |
0917774218 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vinaphone Xem đuôi 74218 |
Đặt mua |
0903283588 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 283588 |
Đặt mua |
0928832338 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0965232298 | ![]() |
1,750,000 ₫ 2.100.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 298 |
Đặt mua |
0985008358 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 8358 |
Đặt mua |
0963909028 | ![]() |
660,000 ₫ 790.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 09028 |
Đặt mua |
0929292238 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 292238 |
Đặt mua |
0928530928 | ![]() |
3,300,000 ₫ 3.960.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0902090998 | ![]() |
3,800,000 ₫ 4.560.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Mobifone Xem đuôi 998 |
Đặt mua |
0983555308 | ![]() |
4,850,000 ₫ 5.820.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 5308 |
Đặt mua |
0923058388 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 58388 |
Đặt mua |
0968232358 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 232358 |
Đặt mua |
0982380358 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0961392808 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 808 |
Đặt mua |
0922929238 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 9238 |
Đặt mua |
0928353088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 53088 |
Đặt mua |
0923083588 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 083588 |
Đặt mua |
0922959028 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0922332988 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0928332388 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2388 |
Đặt mua |
0985800358 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 00358 |
Đặt mua |
0963929008 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Viettel Xem đuôi 929008 |
Đặt mua |
0929295208 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0922930588 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 9.5 điểm Vietnamobile Xem đuôi 588 |
Đặt mua |
Danh sách sim tại đây ![]() |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039) - Chúng tôi luôn cập nhật các sim đẹp viettel mới nhất cho quý khách lựa chọn, với phương châm bán sim viettel giá rẻ, kho sim viettel của chúng tôi gồm đầy đủ các thể loại sim như: Sim tứ quý viettel, Sim ngũ quý viettel, Sim lục quý viettel, Sim tam hoa viettel, Sim tam hoa kép viettel, Sim lộc phát viettel, Sim phát lộc viettel, Sim thần tài viettel, Sim ông địa viettel, Sim tiến đơn viettel, Sim tiến 4 viettel, Sim tiến 5 viettel, Sim tiến đôi viettel, Sim taxi 2 viettel, Sim taxi 3 viettel, Sim taxi 4 viettel, Sim lặp viettel, Sim kép 2 viettel, Sim kép 3 viettel, Sim kép 4 viettel, Sim đối viettel, Sim đảo viettel, Sim gánh viettel, Sim đặc biệt viettel, Sim năm sinh viettel, Sim đầu số cổ viettel, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy viettel, Sim dễ nhớ viettel, Số máy bàn viettel, Sim tam hoa giữa viettel, Sim tứ quý giữa viettel, Sim ngũ quý giữa viettel.... Câu hỏi của nhiều khách hàng: |