NĂM SINH THUỘC MỆNH KIM : Canh Thìn – 2000 | Tân Tỵ – 2001 | Quý Dậu – 1993 | Nhâm Thân - 1992 | Giáp Tý - 1984, 2026 | Ất Sửu – 1985, 1925 | Canh Tuất – 1970 | Tân Hợi – 1971 | Quý Mão – 1963, 2023 | Nhâm Dần – 1962, 2022 | Ất Mùi - 1955, 2015 | Giáp Ngọ – 1954, 2014 | ||||
Sim số đẹp | Mạng | Giá | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0928093098 | ![]() |
860,000 ₫ 1.030.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 098 |
Đặt mua |
0923039968 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 9968 |
Đặt mua |
0968639908 | ![]() |
720,000 ₫ 860.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 39908 |
Đặt mua |
0929906968 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 906968 |
Đặt mua |
0922989398 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0936389028 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 028 |
Đặt mua |
0962230998 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 0998 |
Đặt mua |
0968923308 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 23308 |
Đặt mua |
0936329808 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 329808 |
Đặt mua |
0929309268 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0923099268 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 268 |
Đặt mua |
0923233088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3088 |
Đặt mua |
0922393398 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 93398 |
Đặt mua |
0933396808 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 396808 |
Đặt mua |
0939922898 | ![]() |
2,700,000 ₫ 3.240.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0989390208 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 208 |
Đặt mua |
0929330688 | ![]() |
1,750,000 ₫ 2.100.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 0688 |
Đặt mua |
0939920808 | ![]() |
2,900,000 ₫ 3.480.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 20808 |
Đặt mua |
0929902368 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 902368 |
Đặt mua |
0933202928 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0929933068 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0929293608 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3608 |
Đặt mua |
0929299838 | ![]() |
1,120,000 ₫ 1.340.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 99838 |
Đặt mua |
0929299008 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 299008 |
Đặt mua |
0932989288 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0932992068 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0928330968 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 0968 |
Đặt mua |
0963092398 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 92398 |
Đặt mua |
0923929068 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 929068 |
Đặt mua |
0922633968 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0929636968 | ![]() |
2,050,000 ₫ 2.460.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0923990268 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 0268 |
Đặt mua |
0923633968 | ![]() |
2,300,000 ₫ 2.760.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 33968 |
Đặt mua |
0928333308 | ![]() |
1,090,000 ₫ 1.310.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 333308 |
Đặt mua |
0929096968 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0963699808 | ![]() |
1,100,000 ₫ 1.320.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 808 |
Đặt mua |
0902893368 | ![]() |
2,450,000 ₫ 2.940.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 3368 |
Đặt mua |
0923208338 | ![]() |
1,010,000 ₫ 1.210.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 08338 |
Đặt mua |
0966833238 | ![]() |
1,700,000 ₫ 2.040.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 833238 |
Đặt mua |
0933089268 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0929698988 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0902369298 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 9298 |
Đặt mua |
0922999008 | ![]() |
1,370,000 ₫ 1.640.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 99008 |
Đặt mua |
0929690968 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 690968 |
Đặt mua |
0936323698 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0928932988 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0989823398 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 3398 |
Đặt mua |
0966830998 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 30998 |
Đặt mua |
0923983068 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 983068 |
Đặt mua |
0922399068 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0933029868 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 868 |
Đặt mua |
0923696698 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 6698 |
Đặt mua |
0922039968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 39968 |
Đặt mua |
0923936088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 936088 |
Đặt mua |
0963339808 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0928339068 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0923083968 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3968 |
Đặt mua |
0929200998 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 00998 |
Đặt mua |
0962330998 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 330998 |
Đặt mua |
0928982398 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0963399298 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 298 |
Đặt mua |
0989832928 | ![]() |
1,100,000 ₫ 1.320.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 2928 |
Đặt mua |
0983209368 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 09368 |
Đặt mua |
0922903968 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 903968 |
Đặt mua |
0923009988 | ![]() |
1,180,000 ₫ 1.420.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0923998008 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 008 |
Đặt mua |
0932089368 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 9368 |
Đặt mua |
0983699068 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 99068 |
Đặt mua |
0923322368 | ![]() |
3,500,000 ₫ 4.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 322368 |
Đặt mua |
0923099098 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0929290098 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 098 |
Đặt mua |
0929996068 | ![]() |
850,000 ₫ 1.020.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 6068 |
Đặt mua |
0969023398 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 23398 |
Đặt mua |
0936239908 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 239908 |
Đặt mua |
0929390268 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0933362968 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0963309288 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 9288 |
Đặt mua |
0929298938 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 98938 |
Đặt mua |
0929969068 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 969068 |
Đặt mua |
0969029238 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0929290638 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 638 |
Đặt mua |
0929932068 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 2068 |
Đặt mua |
0933630898 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Mobifone Xem đuôi 30898 |
Đặt mua |
0923980368 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 980368 |
Đặt mua |
0929699068 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0929960968 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0923963088 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3088 |
Đặt mua |
0989633208 | ![]() |
550,000 ₫ 660.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 33208 |
Đặt mua |
0923236698 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 236698 |
Đặt mua |
0963923808 | ![]() |
590,000 ₫ 710.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0929290908 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 908 |
Đặt mua |
0929903368 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 3368 |
Đặt mua |
0923090898 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 90898 |
Đặt mua |
0923236968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 236968 |
Đặt mua |
0929930268 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0923209968 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0996883898 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Gmobile Xem đuôi 3898 |
Đặt mua |
0929930368 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 30368 |
Đặt mua |
0962336398 | ![]() |
1,300,000 ₫ 1.560.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Viettel Xem đuôi 336398 |
Đặt mua |
0923830968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0923990088 | ![]() |
1,180,000 ₫ 1.420.000 | Sim mệnh Kim 10 điểm Vietnamobile Xem đuôi 088 |
Đặt mua |
Danh sách sim tại đây ![]() |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039) - Chúng tôi luôn cập nhật các sim đẹp viettel mới nhất cho quý khách lựa chọn, với phương châm bán sim viettel giá rẻ, kho sim viettel của chúng tôi gồm đầy đủ các thể loại sim như: Sim tứ quý viettel, Sim ngũ quý viettel, Sim lục quý viettel, Sim tam hoa viettel, Sim tam hoa kép viettel, Sim lộc phát viettel, Sim phát lộc viettel, Sim thần tài viettel, Sim ông địa viettel, Sim tiến đơn viettel, Sim tiến 4 viettel, Sim tiến 5 viettel, Sim tiến đôi viettel, Sim taxi 2 viettel, Sim taxi 3 viettel, Sim taxi 4 viettel, Sim lặp viettel, Sim kép 2 viettel, Sim kép 3 viettel, Sim kép 4 viettel, Sim đối viettel, Sim đảo viettel, Sim gánh viettel, Sim đặc biệt viettel, Sim năm sinh viettel, Sim đầu số cổ viettel, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy viettel, Sim dễ nhớ viettel, Số máy bàn viettel, Sim tam hoa giữa viettel, Sim tứ quý giữa viettel, Sim ngũ quý giữa viettel.... Câu hỏi của nhiều khách hàng: |