Sim số đẹp | Mạng | Giá | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0908093358 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 358 |
Đặt mua |
0906269328 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 9328 |
Đặt mua |
0906298308 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 98308 |
Đặt mua |
0906295608 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 295608 |
Đặt mua |
0906293538 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0902639088 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 088 |
Đặt mua |
0926056368 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 6368 |
Đặt mua |
0923303988 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 03988 |
Đặt mua |
0928630368 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 630368 |
Đặt mua |
0968236038 | ![]() |
590,000 ₫ 710.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0902698038 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 038 |
Đặt mua |
0926095068 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 5068 |
Đặt mua |
0926092368 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 92368 |
Đặt mua |
0926009388 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 009388 |
Đặt mua |
0923333958 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0923339268 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 268 |
Đặt mua |
0923390568 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 0568 |
Đặt mua |
0908839008 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 39008 |
Đặt mua |
0983539008 | ![]() |
630,000 ₫ 760.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 539008 |
Đặt mua |
0962825328 | ![]() |
650,000 ₫ 780.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0962036658 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 658 |
Đặt mua |
0923305968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 5968 |
Đặt mua |
0932393808 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 93808 |
Đặt mua |
0982639008 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 639008 |
Đặt mua |
0962093808 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0926003988 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0938505528 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 5528 |
Đặt mua |
0926828208 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 28208 |
Đặt mua |
0926833068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 833068 |
Đặt mua |
0965509308 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0935002998 | ![]() |
850,000 ₫ 1.020.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 998 |
Đặt mua |
0932382558 | ![]() |
870,000 ₫ 1.040.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 2558 |
Đặt mua |
0926023968 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 23968 |
Đặt mua |
0926050968 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 050968 |
Đặt mua |
0988063038 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 38 |
Đặt mua |
0962062398 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 398 |
Đặt mua |
0932339808 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 9808 |
Đặt mua |
0968225058 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 25058 |
Đặt mua |
0962855028 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 855028 |
Đặt mua |
0926035668 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0996922008 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Gmobile Xem đuôi 008 |
Đặt mua |
0926062668 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 2668 |
Đặt mua |
0905330988 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 30988 |
Đặt mua |
0902603898 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 603898 |
Đặt mua |
0932308398 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0929590308 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 308 |
Đặt mua |
0902695068 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 5068 |
Đặt mua |
0965509038 | ![]() |
1,040,000 ₫ 1.250.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 09038 |
Đặt mua |
0962005698 | ![]() |
1,040,000 ₫ 1.250.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 005698 |
Đặt mua |
0935090298 | ![]() |
1,100,000 ₫ 1.320.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0926080668 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 668 |
Đặt mua |
0926093088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 3088 |
Đặt mua |
0962090928 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 90928 |
Đặt mua |
0962822538 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 822538 |
Đặt mua |
0935820288 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0935028288 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 288 |
Đặt mua |
0928622088 | ![]() |
1,200,000 ₫ 1.440.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 2088 |
Đặt mua |
0935052588 | ![]() |
1,240,000 ₫ 1.490.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 52588 |
Đặt mua |
0926806068 | ![]() |
1,400,000 ₫ 1.680.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 806068 |
Đặt mua |
0935828028 | ![]() |
1,450,000 ₫ 1.740.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0926803368 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
0906230898 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 0898 |
Đặt mua |
0935050698 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 50698 |
Đặt mua |
0906280398 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 280398 |
Đặt mua |
0935080398 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0965522088 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 088 |
Đặt mua |
0935095068 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 5068 |
Đặt mua |
0923393268 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 93268 |
Đặt mua |
0933260598 | ![]() |
1,500,000 ₫ 1.800.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 260598 |
Đặt mua |
0933250698 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0926030988 | ![]() |
1,600,000 ₫ 1.920.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0908882208 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 2208 |
Đặt mua |
0926860068 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 60068 |
Đặt mua |
0962832528 | ![]() |
1,800,000 ₫ 2.160.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 832528 |
Đặt mua |
0938502288 | ![]() |
1,900,000 ₫ 2.280.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0968200398 | ![]() |
1,900,000 ₫ 2.280.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 398 |
Đặt mua |
0932395068 | ![]() |
1,950,000 ₫ 2.340.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 5068 |
Đặt mua |
0988022358 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 22358 |
Đặt mua |
0908059068 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 059068 |
Đặt mua |
0988002558 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0962039538 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 538 |
Đặt mua |
0962822808 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 2808 |
Đặt mua |
0906286068 | ![]() |
2,000,000 ₫ 2.400.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 86068 |
Đặt mua |
0902690568 | ![]() |
2,060,000 ₫ 2.470.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 690568 |
Đặt mua |
0906285258 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0986252238 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 238 |
Đặt mua |
0933265368 | ![]() |
2,200,000 ₫ 2.640.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 5368 |
Đặt mua |
0933280398 | ![]() |
2,300,000 ₫ 2.760.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 80398 |
Đặt mua |
0962003898 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 003898 |
Đặt mua |
0908053668 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0926086068 | ![]() |
2,500,000 ₫ 3.000.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0906260868 | ![]() |
2,800,000 ₫ 3.360.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 0868 |
Đặt mua |
0986205258 | ![]() |
2,950,000 ₫ 3.540.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 05258 |
Đặt mua |
0926033868 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 033868 |
Đặt mua |
0926800668 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim quẻ 64 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0962039268 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 268 |
Đặt mua |
0985300398 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 0398 |
Đặt mua |
0902692368 | ![]() |
3,000,000 ₫ 3.600.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 92368 |
Đặt mua |
0933220998 | ![]() |
3,100,000 ₫ 3.720.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 220998 |
Đặt mua |
0933290388 | ![]() |
3,500,000 ₫ 4.200.000 | Sim quẻ 64 Mobifone Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0962029368 | ![]() |
3,500,000 ₫ 4.200.000 | Sim quẻ 64 Viettel Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
:|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)
Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế, đồ hình :|:|:| còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wei4 ji4), là quẻ thứ 64 trong Kinh Dịch.
* Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水).
* Ngoại quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火).
Giải nghĩa: Thất dã. Thất cách. Thất bát, mất, thất bại, dở dang, chưa xong, nửa chừng. Ưu trung vọng hỷ chi tượng: tượng trong cái lo có cái mừng.
Bình luận: Kinh Dịch kết thúc bằng quẻ Vị Tế (chưa xong việc) mà trước đó lại là quẻ Ký Tế (đã xong việc). Ý nghĩa của nó là mọi sự việc tưởng chừng như đã kết thúc nhưng thực ra thì không bao giờ kết thúc. Suy rộng ra thì vạn vật trong vũ trụ cũng vậy. Sự chuyển động, thay đổi nói chung là không có đầu mà cũng chẳng có cuối.
Kí tế là qua sông rồi, cũng rồi, nhưng theo luật thiên nhiên, không có lẽ nào hết hẳn được, hết mùa này đến mùa khác, hết thời này đến thời khác, hết lớp này đến lớp khác, sinh sinh hoá hoá hoài, cứ biến dịch vô cùng, cho nên tuy xong rồi nhưng vẫn là chưa hết, chưa cùng, do đó sau quẻ Kí tế tới quẻ Vị tế: chưa qua sông, chưa xong, chưa hết.
Thoán từ
未濟: 亨.小狐汔濟, 濡其尾, 无攸利.
Vị tế: Hanh. Tiểu hồ ngật tế, nhu kì vĩ, vô du lợi.
Dịch: chưa xong, chưa cùng: được hanh thông. Con chồn nhỏ sửa soạn vượt qua sông mà đã ướt cái đuôi, không qua được, không có gì lợi cả.
Giảng: Quẻ này trái hẳn quẻ trên: lửa ở trên nước, nước và lửa không giao nhau, không giúp được nhau; cả 5 hào đều ở trái ngôi cả; dương ở vị âm, mà âm ở vị dương, cho nên gọi là vị tế: chưa xong.
Vị tế chứ không phải là bất tế, chưa qua sông được chứ không phải là không qua được, sẽ có thời qua được, lúc đó sẽ hanh thông. Thời đó là thời của hào 5, có đức nhu trung, biết thận trọng mà ở giữa quẻ Ly (thời văn minh). Vả lại tuy 5 hào đều trái ngôi, nhưng ứng viện nhau cương nhu giúp nhau mà nên việc: thêm một lẽ hanh thông nữa.
Thoán từ khuyên đừng nên như con chồn con, nóng nảy hấp tấp, mới sửa soạn qua sông mà đã làm ướt cái đuôi, không qua được nữa, không làm được việc gì lợi cả, không tiếp tục được đến cùng.
Đại tượng khuyên phải xem xét kỹ càng mà đặt người, vật vào chỗ thích đáng, thì mới nên việc, đừng đặt lửa ở trên nước chẳng hạn như quẻ này.
Hào từ
1. 初六: 濡其尾, 吝.
Sơ lục: nhu kì vĩ, lận.
Dịch: Hào 1, âm: để ướt cái đuôi, đáng ân hận.
Giảng: Âm nhu, tài kém, ở vào đầu thời Vị tế, mà lại bước chân vào chỗ hiểm (khảm), như con chồn sắp sửa qua sông mà đã làm ướt cái đuôi, không biết tính trước phải ân hận.
2. 九二: 曳其輪, 貞吉.
Cửu nhị: Duệ kì luân, trinh cát.
Dịch: Hào 2, dương: kéo lết bánh xe, giữ đạo trung chính thì tốt.
Giảng: dương cương là có tài, ở vị âm là bất chính, thấy hào 5 ở ngôi tôn, ứng với mình là âm nhu, có ý muốn lấn lướt 5, như vậy sẽ hỏng việc, cho nên hào từ khuyên nên giảm tính cương của mình đi (như kéo lết bánh xe, hãm bớt lại) và giữ đạo trung của mình (hào 2 đắc trung) thì tốt, vì hễ trung thì có thể chính được.
3. 六三: 未濟, 征凶, 利涉大川.
Lục tam: Vị tế: chinh hung, lợi thiệp đại xuyên.
Dịch: Hào 3, âm: chưa thành đâu, nếu cứ tiến hành thì bị hoạ, vượt qua sông lớn thì lợi.
Giảng: Âm nhu, vô tài, lại bất trung, bất chính, không làm nên việc đâu, nếu cứ tiến hành thì xấu. Nhưng đã cảnh cáo: tiến hành thì xấu mà sao lại bảo qua sông lớn thì lợi? Mâu thuẩn chăng? Vì vậy mà có người ngờ trước chữ lợi, thiếu chữ bất vượt qua sông lớn thì không lợi, mới phải.
Có thể giảng như vầy: xét về tài đức của 3 thì không nên tiến hành, nhưng xét về thời của 3: Ở cuối quẻ Khảm, là sắp có thoát hiểm, hơn nữa trên có hào 6 dương cương giúp cho, thì sắp có cơ hội vượt qua sông lớn được. Lúc đó sẽ có lợi.
4. 九四: 貞吉, 悔亡.震用伐鬼方, 三年. 有賞于大國.
Cửu tứ: trinh cát, hối vong. Chấn dụng phạt Quỉ Phương, tam niên. Hữu thưởng vu đại quốc.
Dịch: Hào 4, dương: giữ đạo chính thì tốt, hối hận mất đi. Phấn phát (Chấn) tinh thần, cổ vũ dũng khi mà đánh nước quỉ Phương, lâu ba năm, nhưng rồi được nước lớn thưởng cho.
Giảng: Có tài dương cương, mà ở vào thời thoát khỏi hiểm (nội quái Khảm), tiến lên cõi sáng của văn minh (ngoại quái Ly), trên có hào 5, âm , là ông vua tin vậy mình ,thì đáng lẽ tốt. Chỉ vì hào 4 này bất chính (dương ở vị âm) nên khuyên phải giữ đạo chính. Lại khuyên phải phấn phát tinh thần và kiên nhẫn mới làm được việc lớn cho xã hội, như việc đánh nước quỉ phương thời vua Cao Tôn (coi hào 3, quẻ Kí tế) ba năm mới thành công.
5. 六五: 貞,吉,无悔.君子之光有孚.吉.
Lục ngũ: trinh, cát, vô hối. Quân tử chi quang hữu phu, cát.
Dịch: Hào 5, âm: Có đức trung chính, tốt, không có lỗi. Đức văn minh của người quân tử do chí thành mà rực rỡ, tốt.
Giảng: Hào này âm ở vị dương là bất chính, nhưng vì âm nhu, đắc trung (trung còn tốt hơn chính) ở vào giữa ngoại quái Ly, là có đức văn minh rực rỡ, lại ứng với hào 2 đắc trung, dương cương ở dưới, nên hai lần được khen là tốt; lần đầu vì có đức trung, văn minh lần sau vì có lòng chí thành, hết lòng tin ở hào 2.
6. 上九: 有孚于飲酒, 无咎.濡其首, 有孚, 失是.
Thượng cữu: Hữu phu vu ẩm tửu, vô cữu
Nhu kì thủ, hữu phu, thất thị.
Dịch: Hào trên cùng, dương: tin tưởng chờ đợi như thong thả uống rượu chơi thì không lỗi, nếu quá tự tin mà chìm đắm trong rượu chè (ướt cái đầu) thì là bậy.
Giảng: Dương cương ở trên cùng quẻ là cương tới dùng cực, cũng ở cuối ngoại quái Ly là sáng đến cùng cực, đều là quá cả. Sắp hết thời Vị tế rồi, mà hào 4 và 5 đã làm được nhiều việc rồi, hào 6 này chỉ nên tự tín, lạc thiên an mệnh, vui thì uống rượu chơi mà chờ thời, như vậy không có lỗi. Nếu quá tự tín đến mức chìm đắm trong rượu chè (như con chồn ướt cái đầu), không biết tiết độ thì mất cái nghĩa, hoá bậy.
***
Kinh Dịch bắt đầu bằng hai quẻ Càn, Khôn, gốc của vạn vật; ở giữa là hai quẻ Hàm và Hằng, đạo vợ chồng, gốc của xã hội, tận cùng bằng hai quẻ Kí tế và Vị tế đã xong rồi lại chưa xong; như vậy là hàm cái nghĩa việc trời đất cũng như việc của loài người, không bao giờ xong, cái gì tớt chung rồi lại tiếp ngay tới thủy. Mà đạo Dịch cũng vậy không bao giờ hết. Dịch cho ta niềm hy vọng ở tương lai. Thật là một triết lý lạc quan.
Danh sách sim tại đây ![]() |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039) - Chúng tôi luôn cập nhật các sim đẹp viettel mới nhất cho quý khách lựa chọn, với phương châm bán sim viettel giá rẻ, kho sim viettel của chúng tôi gồm đầy đủ các thể loại sim như: Sim tứ quý viettel, Sim ngũ quý viettel, Sim lục quý viettel, Sim tam hoa viettel, Sim tam hoa kép viettel, Sim lộc phát viettel, Sim phát lộc viettel, Sim thần tài viettel, Sim ông địa viettel, Sim tiến đơn viettel, Sim tiến 4 viettel, Sim tiến 5 viettel, Sim tiến đôi viettel, Sim taxi 2 viettel, Sim taxi 3 viettel, Sim taxi 4 viettel, Sim lặp viettel, Sim kép 2 viettel, Sim kép 3 viettel, Sim kép 4 viettel, Sim đối viettel, Sim đảo viettel, Sim gánh viettel, Sim đặc biệt viettel, Sim năm sinh viettel, Sim đầu số cổ viettel, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy viettel, Sim dễ nhớ viettel, Số máy bàn viettel, Sim tam hoa giữa viettel, Sim tứ quý giữa viettel, Sim ngũ quý giữa viettel.... Câu hỏi của nhiều khách hàng: |