Sim 10 số là những sim có đầu số 09 như đầu số 086, 096, 097, 098 của mạng viễn thông Viettel. Đầu số 088, 091, 094 của Vinaphone. Sim đầu số 089, 090, 093 của mạng Mobifone. Đầu 092 của Vietnamobile, 095 của Sfone, 099 của Gmobile | ||||
Sim số đẹp | Mạng | Giá | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0965502928 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 928 |
Đặt mua |
0965553058 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 3058 |
Đặt mua |
0906238208 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 38208 |
Đặt mua |
0933259528 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 259528 |
Đặt mua |
0906203028 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0906260528 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 528 |
Đặt mua |
0969950538 | ![]() |
450,000 ₫ 540.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 0538 |
Đặt mua |
0962825958 | ![]() |
490,000 ₫ 590.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 25958 |
Đặt mua |
0925958538 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 958538 |
Đặt mua |
0926066098 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0929583998 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 998 |
Đặt mua |
0925965558 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 5558 |
Đặt mua |
0926896598 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 96598 |
Đặt mua |
0923320388 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 320388 |
Đặt mua |
0926028388 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0928693988 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 988 |
Đặt mua |
0928620568 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 0568 |
Đặt mua |
0928620388 | ![]() |
500,000 ₫ 600.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 20388 |
Đặt mua |
0928650268 | ![]() |
550,000 ₫ 660.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 650268 |
Đặt mua |
0926082568 | ![]() |
550,000 ₫ 660.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0962093908 | ![]() |
550,000 ₫ 660.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 908 |
Đặt mua |
0925952958 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 2958 |
Đặt mua |
0983599308 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 99308 |
Đặt mua |
0925996068 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 996068 |
Đặt mua |
0925950268 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0926093368 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 368 |
Đặt mua |
0969983028 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 3028 |
Đặt mua |
0969950358 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 50358 |
Đặt mua |
0926020838 | ![]() |
600,000 ₫ 720.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 020838 |
Đặt mua |
0926085268 | ![]() |
650,000 ₫ 780.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0923352068 | ![]() |
650,000 ₫ 780.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0923302928 | ![]() |
650,000 ₫ 780.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 2928 |
Đặt mua |
0923395968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 95968 |
Đặt mua |
0962050008 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 050008 |
Đặt mua |
0935893098 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0935828308 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 308 |
Đặt mua |
0935829208 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 9208 |
Đặt mua |
0935860698 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 60698 |
Đặt mua |
0935895528 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 895528 |
Đặt mua |
0935826508 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0905330828 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 828 |
Đặt mua |
0925969338 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 9338 |
Đặt mua |
0969956028 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 56028 |
Đặt mua |
0923360968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 360968 |
Đặt mua |
0925995968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0926055388 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 388 |
Đặt mua |
0923306968 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 6968 |
Đặt mua |
0926022988 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 22988 |
Đặt mua |
0962832808 | ![]() |
700,000 ₫ 840.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 832808 |
Đặt mua |
0995200588 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Gmobile Xem đuôi 88 |
Đặt mua |
0995200508 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Gmobile Xem đuôi 508 |
Đặt mua |
0908069958 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 9958 |
Đặt mua |
0935880238 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 80238 |
Đặt mua |
0906265828 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 265828 |
Đặt mua |
0925960968 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0928605268 | ![]() |
750,000 ₫ 900.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 268 |
Đặt mua |
0965520838 | ![]() |
770,000 ₫ 920.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 0838 |
Đặt mua |
0923365558 | ![]() |
780,000 ₫ 940.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 65558 |
Đặt mua |
0965583208 | ![]() |
790,000 ₫ 950.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 583208 |
Đặt mua |
0969935508 | ![]() |
790,000 ₫ 950.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 08 |
Đặt mua |
0928656558 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 558 |
Đặt mua |
0925993898 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 3898 |
Đặt mua |
0926099838 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 99838 |
Đặt mua |
0925920568 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 920568 |
Đặt mua |
0926029998 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0926808858 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 858 |
Đặt mua |
0929506968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 6968 |
Đặt mua |
0929552068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 52068 |
Đặt mua |
0929569068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 569068 |
Đặt mua |
0929596068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0929560968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 968 |
Đặt mua |
0926852068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 2068 |
Đặt mua |
0928602568 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 02568 |
Đặt mua |
0926058268 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 058268 |
Đặt mua |
0926059968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0933296068 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 068 |
Đặt mua |
0926005088 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 5088 |
Đặt mua |
0932308328 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 08328 |
Đặt mua |
0985335058 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 335058 |
Đặt mua |
0923386968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 68 |
Đặt mua |
0928696338 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 338 |
Đặt mua |
0928606968 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 6968 |
Đặt mua |
0968230028 | ![]() |
800,000 ₫ 960.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 30028 |
Đặt mua |
0906250008 | ![]() |
820,000 ₫ 980.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 250008 |
Đặt mua |
0962860528 | ![]() |
850,000 ₫ 1.020.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 28 |
Đặt mua |
0962036228 | ![]() |
880,000 ₫ 1.060.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 228 |
Đặt mua |
0932380858 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 0858 |
Đặt mua |
0929522988 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 22988 |
Đặt mua |
0969902298 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 902298 |
Đặt mua |
0982609398 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0965582658 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 658 |
Đặt mua |
0905322898 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 2898 |
Đặt mua |
0933258088 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 58088 |
Đặt mua |
0932385088 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 385088 |
Đặt mua |
0932383998 | ![]() |
900,000 ₫ 1.080.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 98 |
Đặt mua |
0908835508 | ![]() |
950,000 ₫ 1.140.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 508 |
Đặt mua |
0903508238 | ![]() |
950,000 ₫ 1.140.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 8238 |
Đặt mua |
0908056558 | ![]() |
950,000 ₫ 1.140.000 | Sim quẻ 44 Mobifone Xem đuôi 56558 |
Đặt mua |
0929536668 | ![]() |
990,000 ₫ 1.190.000 | Sim quẻ 44 Vietnamobile Xem đuôi 536668 |
Đặt mua |
0985329558 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 58 |
Đặt mua |
0968230558 | ![]() |
1,000,000 ₫ 1.200.000 | Sim quẻ 44 Viettel Xem đuôi 558 |
Đặt mua |
:||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
Quẻ Thiên Phong Cấu, đồ hình :||||| còn gọi là quẻ Cấu (姤 gou4), là quẻ thứ 44 trong Kinh Dịch.
* Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).
* Ngoại quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天).
Giải nghĩa: Ngộ dã. Tương ngộ. Gặp gỡ, cấu kết, liên kết, kết hợp, móc nối, mềm gặp cứng. Phong vân bất trắc chi tượng: gặp gỡ thình lình, ít khi.
Lời giảng của Tự quái truyện rất ép: Quải là quyết, phán quyết; phán quyết xong rồi thì biết được lành hay dữ, tất có người để gặp gỡ, cho nên sau quẻ Quải tới quẻ Cấn (gặp gở).
Thoán từ
姤: 女壯, 勿用取女.
Cấu: Nữ tráng, vật dụng thú nữ.
Dịch: Gặp gỡ: Con gái cường tráng, đừng cưới nó (cũng có nghĩa là tiểu nhân đương lúc rất mạnh, đừng thân với nó).
Giảng: Trời (Càn) ở trên, gió (Tốn) ở dưới, gió đi dưới trời, tất đụng chạm vạn vật, cho nên gọi là Cấu (gặp gỡ).
Quẻ này một hào âm mới sinh ở dưới (thuộc về tháng 5), đụng với 5 hào dương ở trên, cũng như một người con gái rất cường tráng, đụng với (Cấn) năm người con trái, chống được với 5 người còn trai, hào đó lại bất đắc chính (âm ở vị dương), như người con gái bất trinh, không nên cưới nó.
Thoán truyện đưa thêm một nghĩa khác, trái hẳn, tương truyền là của Khổng tử; một hào âm xuất hiện ở dưới năm hào dương, là âm dương bắt đầu hội ngộ (gặp nhau: cấu), vạn vật nhờ đó sinh trưởng, các phẩm vật đều rực rỡ. Tốt. Lại thêm hào 5 dương cương , trung chính, thế là đạo quân tử được thi hành khắp thiên hạ (cương ngộ trung chính, thiên hạ đại hành dã). Cho nên ý nghĩa chữ “Cấu” này thật lớn lao. Đại tượng truyện chỉ coi tượng quẻ, không để ý tới nghĩa gặp gỡ của quẻ, mà đưa ra lời khuyên người quân tử nên thi hành mệnh lệnh, báo cáo, hiểu dụ khắp bốn phương, như gió thổi vào khắp vạn vật ở dưới trời.
Hào từ
1. 初六: 繫于金柅, 貞吉.有攸往見凶.羸豕孚蹢躅.
Sơ lục: Hệ vu Kim nê, trinh cát; hữu du vãng kiến hung. Luy thỉ phu trịch trục.
Dịch: Hào 1, âm: chặn nó lại bằng cái hãm xe bằng kim khí, thì đạo chính mới tốt; nếu để cho nó (hào 1) tiến lên thì xấu. Con heo ấy tuy gầy yếu, nhưng quyết chắc có ngày nó sẽ nhảy nhót lung tung.
Giảng: Hào âm (tiểu nhân) này mới xuất hiện, phải chặn ngay nó mới được, đừng cho nó tiến lên thì đạo chính của người quân tử mới tốt; nếu để nó tiến lên thì xấu. Vì bây giờ nó tuy còn non, yếu, nhưng một ngày kia nó sẽ mạnh, nhảy nhót lung tung. Đừng nên coi thường nó.
Đó là cách trừ kẻ tiểu nhân mà cũng là cách trừ những tật mới phát sinh.
2. 九二: 包有魚, 无咎.不利賓.
Cửu nhị: Bao hữu ngư, vô cữu; bất lợi tân.
Dịch: Hào 2, dương: nhốt con cá (hào 1) vào trong bọc, không có lỗi; nhưng đừng cho nó (hào 1) gặp khách.
Giảng: Hào 2 này tuy ở sát hào 1, nhưng có đức dương cương , lại đắc trung , cho nên chế ngự được 1, như nhốt lỏng nó trong cái bao (ví hào 2 với con cá vì cá thuộc âm), như vậy không có tội lỗi.
Nhưng 1 chính ứng với hào 4; 4 muốn làm thân với 1 lắm, nó bất trung bất chính, không có đức như 2, sẽ bị 1 mê hoặc mất, cho nên Hào từ khuyên hào 2 phải ngăn không cho 1 gặp 4 (chữ tân là khách, trỏ hào 4).
3. 九三: 臀无膚, 其行次且, 厲, 无大咎.
Cửu tam: Đồn vô phu, kì hành tư thư, lệ, vô đại cữu.
Dịch: Hào 3, dương: như bàn toạ không có da (ngồi không yên mà đứng dậy) đi thì chập chững, có thể nguy đấy, nhưng không có lỗi lớn.
Giảng: Hào 3 này quá cương (dương ở vị dương) , bất trung, muốn có bạn là 1, nhưng hào 2 đã là bạn của 1 rồi; ngó lên trên có hào trên cùng ứng với 3, nhưng cũng là dương như 3, thành thử có vẻ ngồi không an, mà đi thì chập chững, có thể nguy đấy. Nhưng nó đắc chính (dương ở vị dương) nên biết giữ đạo, không mắc lỗi lớn.
4. 九四: 包无魚, 起凶.
Cửu tứ: Bao vô ngư, khởi hung.
Dịch: Hào 4, dương: Trong bọc của mình không có cá, hoạ sẽ phát.
Giảng: Hào này ứng với 1, nhưng bị 2 ngăn không cho gặp (coi lại hào 2), 1 đã như ở trong cái bọc của 2 rồi, cho nên cái bọc của 4 không có gì cả. Sở dĩ vậy cũng do lỗi của 4, bất trung, bất chính, làm mất lòng 1. Người trên mà mất lòng kẻ dưới, thì hoạ sẽ phát.
5. 九五: 以杞包瓜, 含章, 有隕自天.
Cửu ngũ: Dĩ kỉ bao qua, hàm chương, hữu vẫn tự thiên.
Dịch: Hào 5, dương: dùng cây kỉ mà bao che cây dưa, ngậm chứa đức tốt, (sự tốt lành) từ trên trời rớt xuống.
Giảng: Hào này ở địa vị tối cao, dương cương , trung chính, có đức tốt mà không khoe khoang (ngậm chứa đức tốt), bao bọc cho kẻ tiểu nhân ở dưới (hào 1) như cây kỉ, cao, cành lá xum xuê che cây dưa (thuộc loài âm). Như vậy là hợp đạo trời, sẽ được trời ban phúc cho.
6. 上九: 姤其角, 吝, 无咎.
Thượng cửu: Cấu kì giác, lận, vô cữu.
Dịch: Hào trên cùng, dương: gặp bằng cái sừng, đáng hối tiếc, không đổ lỗi cho ai được.
Giảng: Hào này ở trên cùng, thời Cấu (gặp gỡ) cho nên ví với cặp sừng. Gặp nhau mà bằng cặp sừng (đụng nhau bằng sừng) ý nói quá cương – đáng hối tiếc. Mọi sách đều dịch “vô cữu” là không có lỗi mà không giảng tại sau quá cương mà không có lỗi. Riêng Phan Bội Châu hiểu là: không đổ lỗi cho ai được.
***
Quẻ Cấu này khuyên ta:
- Phải chế ngự tiểu nhân (và tật của ta) từ khi nó mới xuất hiện hào 1).
- Muốn chế ngự tiểu nhân thì nên có độ lượng bao dụng có đức trung chính như hào 2, hào 5); nếu quá cương (như hào 3) bất trung bất chính (như hào 4) thì tiểu nhân sẽ không phục mình.
Danh sách sim tại đây ![]() |
Sim số đẹp Viettel thuộc mạng Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, đồng thời được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới và nằm trong Top 15 các công ty viễn thông toàn cầu về số lượng thuê bao. Các đầu 10 số của mạng Viettel là đầu số 086, đầu số 096, đầu số 097, đầu số 098. Các đầu số 11 số của Viettel là: đầu số 0163 (Chuyển sang 10 số là 033), đầu số 0164 (Chuyển sang 10 số là 034), đầu số 0165 (Chuyển sang 10 số là 035), đầu số 0166 (Chuyển sang 10 số là 036), đầu số 0167 (Chuyển sang 10 số là 037), đầu số 0168 (Chuyển sang 10 số là 038), đầu số 0169 (Chuyển sang 10 số là 039) - Chúng tôi luôn cập nhật các sim đẹp viettel mới nhất cho quý khách lựa chọn, với phương châm bán sim viettel giá rẻ, kho sim viettel của chúng tôi gồm đầy đủ các thể loại sim như: Sim tứ quý viettel, Sim ngũ quý viettel, Sim lục quý viettel, Sim tam hoa viettel, Sim tam hoa kép viettel, Sim lộc phát viettel, Sim phát lộc viettel, Sim thần tài viettel, Sim ông địa viettel, Sim tiến đơn viettel, Sim tiến 4 viettel, Sim tiến 5 viettel, Sim tiến đôi viettel, Sim taxi 2 viettel, Sim taxi 3 viettel, Sim taxi 4 viettel, Sim lặp viettel, Sim kép 2 viettel, Sim kép 3 viettel, Sim kép 4 viettel, Sim đối viettel, Sim đảo viettel, Sim gánh viettel, Sim đặc biệt viettel, Sim năm sinh viettel, Sim đầu số cổ viettel, Sim ngày tháng năm sinh dd/mm/yy viettel, Sim dễ nhớ viettel, Số máy bàn viettel, Sim tam hoa giữa viettel, Sim tứ quý giữa viettel, Sim ngũ quý giữa viettel.... Câu hỏi của nhiều khách hàng: |